kế cận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kế cận+
- Surrounding, adjacent
- Vùng kế cận thủ đô
The areas adjacent to the capital, the surrounding of the capital
- Vùng kế cận thủ đô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kế cận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kế cận":
kế cận kế chân khai căn khai chiến khâu chần khô cạn khô cằn kịch chiến
Lượt xem: 613